Có 1 kết quả:
水土 shuǐ tǔ ㄕㄨㄟˇ ㄊㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) water and soil
(2) surface water
(3) natural environment (extended meaning)
(4) climate
(2) surface water
(3) natural environment (extended meaning)
(4) climate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0