Có 1 kết quả:

水土 shuǐ tǔ ㄕㄨㄟˇ ㄊㄨˇ

1/1

shuǐ tǔ ㄕㄨㄟˇ ㄊㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) water and soil
(2) surface water
(3) natural environment (extended meaning)
(4) climate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0